Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → Kaihimmakuhari

Xuất phát lúc
21:18 04/28, 2024
  1. 1
    21:20 - 06:26
    9h 6min JPY 11.100 IC JPY 11.091 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:25
    22:33
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:26
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
  2. 2
    21:50 - 06:51
    9h 1min JPY 12.880 IC JPY 12.879 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:53
    23:01
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:15
    05:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:32
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    06:51
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
  3. 3
    21:29 - 07:02
    9h 33min JPY 11.060 IC JPY 11.051 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    22:12
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    22:12
    22:18
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:02
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
  4. 4
    04:50 - 09:23
    4h 33min JPY 35.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:39
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:27
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    08:40
    09:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:23
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
  5. 5
    21:18 - 03:45
    6h 27min JPY 179.600
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    21:18
    03:45
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.