Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
15:18 05/01, 2024
  1. 1
    15:45 - 22:06
    6h 21min JPY 46.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:07
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    17:07
    17:12
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:38
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:23
    Inaho
    稲穂
    Ga
    Entrance 1
    21:23
    22:06
  2. 2
    15:45 - 22:40
    6h 55min JPY 46.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:07
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    17:07
    17:12
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:38
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:20
    Teine
    手稲
    Ga
    North Exit
    21:20
    21:24
    Teine Sta. North Exit
    手稲駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:54
    22:10
    Akebono Dori
    曙通
    Trạm Xe buýt
    22:10
    22:40
  3. 3
    15:20 - 22:40
    7h 20min JPY 46.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:28
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    16:41
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:05
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    17:05
    17:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:38
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:20
    Teine
    手稲
    Ga
    North Exit
    21:20
    21:24
    Teine Sta. North Exit
    手稲駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:54
    22:10
    Akebono Dori
    曙通
    Trạm Xe buýt
    22:10
    22:40
  4. 4
    17:10 - 23:02
    5h 52min JPY 61.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:46
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:26
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:48
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:19
    Inaho
    稲穂
    Ga
    Entrance 1
    22:19
    23:02
  5. 5
    15:18 - 14:03
    22h 45min JPY 516.380
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    15:18
    14:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.