Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
16:12 05/01, 2024
  1. 1
    16:37 - 08:33
    15h 56min JPY 34.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    23:36
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:35
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:02
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    08:02
    08:33
  2. 2
    20:20 - 09:32
    13h 12min JPY 44.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:18
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:36
    Inage
    稲毛
    Ga
    West Exit
    00:36
    00:39
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    西口5番のりば
    04:45
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    08:56
    Yukawa Danchi North Exit
    湯川団地北口
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:59
    Yukawa Danchi North Exit
    湯川団地北口
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:18
    Goryokaku (Bus)
    五稜郭(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:18
    09:32
  3. 3
    17:37 - 09:54
    16h 17min JPY 37.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:15
    21:23
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:40
    Hachinohe Sta. West Exit
    八戸駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:58
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    08:58
    09:03
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:14
    09:49
    Goryokaku Koen Iriguchi
    五稜郭公園入口
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:54
  4. 4
    17:20 - 09:54
    16h 34min JPY 37.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:15
    21:23
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:40
    Hachinohe Sta. West Exit
    八戸駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:58
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    08:58
    09:03
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:14
    09:49
    Goryokaku Koen Iriguchi
    五稜郭公園入口
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:54
  5. 5
    16:12 - 10:36
    18h 24min JPY 428.630
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    16:12
    10:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.