Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
08:26 04/28, 2024
  1. 1
    08:37 - 13:45
    5h 8min JPY 40.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:13
    10:23
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:45
    10:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:05
    13:30
    Ono Jumonji
    大野十文字
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:45
  2. 2
    09:45 - 14:25
    4h 40min JPY 47.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:19
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    10:19
    10:24
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    14:10
    Ono Jumonji
    大野十文字
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:25
  3. 3
    09:30 - 14:25
    4h 55min JPY 47.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:24
    10:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:08
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    14:10
    Ono Jumonji
    大野十文字
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:25
  4. 4
    09:12 - 14:25
    5h 13min JPY 47.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    09:12
    09:15
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:15
    10:46
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    14:10
    Ono Jumonji
    大野十文字
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:25
  5. 5
    08:26 - 22:11
    13h 45min JPY 380.840
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    08:26
    22:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.