Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
17:26 04/30, 2024
  1. 1
    17:40 - 06:54
    13h 14min JPY 49.830 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:16
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:38
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:38
    18:45
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:19
    Mutsuminato
    陸奥湊
    Ga
    South Exit
    06:19
    06:54
  2. 2
    17:40 - 06:54
    13h 14min JPY 50.610 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:16
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:31
    18:41
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:19
    Mutsuminato
    陸奥湊
    Ga
    South Exit
    06:19
    06:54
  3. 3
    17:40 - 07:27
    13h 47min JPY 27.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:16
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:15
    21:23
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:40
    Hachinohe Sta. West Exit
    八戸駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:46
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:12
    Nijuhachinichimachi
    二十八日町
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:26
    Minato Byoin Mae
    湊病院前
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:27
  4. 4
    17:37 - 07:27
    13h 50min JPY 25.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:15
    21:23
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:40
    Hachinohe Sta. West Exit
    八戸駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:46
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:12
    Nijuhachinichimachi
    二十八日町
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:26
    Minato Byoin Mae
    湊病院前
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:27
  5. 5
    17:26 - 06:56
    13h 30min JPY 411.350
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    17:26
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.