Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
03:58 05/01, 2024
  1. 1
    05:58 - 00:59
    19h 1min JPY 48.870 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:53
    07:03
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:28
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:40
    12:53
    Yuze Parking Area
    湯瀬パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    12:53
    00:59
  2. 2
    05:22 - 00:59
    19h 37min JPY 27.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:28
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:40
    12:53
    Yuze Parking Area
    湯瀬パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    12:53
    00:59
  3. 3
    05:07 - 00:59
    19h 52min JPY 48.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:07
    05:10
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:10
    06:34
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:08
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:40
    12:53
    Yuze Parking Area
    湯瀬パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    12:53
    00:59
  4. 4
    04:50 - 00:59
    20h 9min JPY 44.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:39
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    11:20
    11:28
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    11:40
    12:53
    Yuze Parking Area
    湯瀬パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    12:53
    00:59
  5. 5
    03:58 - 17:13
    13h 15min JPY 430.340
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    03:58
    17:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.