Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
14:47 04/27, 2024
  1. 1
    15:15 - 22:14
    6h 59min JPY 52.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:48
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    15:48
    15:53
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    20:33
    22:14
  2. 2
    15:15 - 23:01
    7h 46min JPY 48.720 IC JPY 48.721 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:48
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    15:48
    15:53
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:02
    19:10
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    19:10
    21:47
    Morioka Bus Center
    盛岡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:47
    23:01
  3. 3
    15:15 - 23:01
    7h 46min JPY 48.720 IC JPY 48.721 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:48
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    15:48
    15:53
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:02
    19:10
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    19:10
    21:47
    Morioka Bus Center
    盛岡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:47
    23:01
  4. 4
    15:44 - 23:20
    7h 36min JPY 42.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:24
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    20:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    21:33
    21:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:51
    21:58
    Prefectural Office‧Shiyakusho Mae (Iwate)
    県庁・市役所前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    21:58
    23:20
  5. 5
    14:47 - 03:00
    12h 13min JPY 368.600
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    14:47
    03:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.