Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
19:37 04/27, 2024
  1. 1
    20:15 - 10:02
    13h 47min JPY 27.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    23:39
    23:54
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:12
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:12
    05:24
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:11
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:24
    Mataki
    真滝
    Ga
    07:24
    07:27
    Mataki Eki-mae
    真滝駅前
    Trạm Xe buýt
    07:37
    08:03
    Umayabashi
    厩橋
    Trạm Xe buýt
    08:03
    10:02
  2. 2
    19:45 - 10:02
    14h 17min JPY 27.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    20:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:32
    23:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:11
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:17
    Ichinoseki Eki-mae (Ichinoseki Sta.)
    一関駅前〔一ノ関駅〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:25
    08:03
    Umayabashi
    厩橋
    Trạm Xe buýt
    08:03
    10:02
  3. 3
    22:42 - 13:02
    14h 20min JPY 21.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:40
    23:48
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:59
    06:24
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:24
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:21
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    09:21
    09:27
    Ichinoseki Eki-mae (Ichinoseki Sta.)
    一関駅前〔一ノ関駅〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:25
    11:03
    Umayabashi
    厩橋
    Trạm Xe buýt
    11:03
    13:02
  4. 4
    19:50 - 13:02
    17h 12min JPY 17.440 IC JPY 17.444 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    20:50
    20:58
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    21:10
    07:32
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    07:32
    07:43
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:58
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:52
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    09:52
    09:56
    Ichinoseki Eki-mae (Ichinoseki Sta.)
    一関駅前〔一ノ関駅〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:25
    11:03
    Umayabashi
    厩橋
    Trạm Xe buýt
    11:03
    13:02
  5. 5
    19:37 - 07:03
    11h 26min JPY 338.900
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    19:37
    07:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.