Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
22:38 05/01, 2024
  1. 1
    22:42 - 12:27
    13h 45min JPY 20.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:40
    23:48
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:59
    06:24
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:24
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    10:53
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:56
    Furukuchi
    古口
    Ga
    11:56
    12:27
  2. 2
    22:42 - 12:49
    14h 7min JPY 20.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:40
    23:48
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:59
    06:24
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:24
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    10:53
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:45
    Tsuya
    津谷
    Ga
    11:45
    11:48
    Tsuya Eki-mae
    津谷駅前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:45
    Hottanosawa
    堀田沢
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:49
  3. 3
    05:58 - 13:47
    7h 49min JPY 43.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:32
    06:37
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:10
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:44
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:25
    Furukuchi
    古口
    Ga
    13:25
    13:28
    Furukuchi Eki-mae
    古口駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:46
    Koma Mae
    高麗館前
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:47
  4. 4
    05:58 - 13:47
    7h 49min JPY 43.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:32
    06:37
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:05
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:28
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:25
    Furukuchi
    古口
    Ga
    13:25
    13:28
    Furukuchi Eki-mae
    古口駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:46
    Koma Mae
    高麗館前
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:47
  5. 5
    22:38 - 08:33
    9h 55min JPY 341.780
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    22:38
    08:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.