Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
10:10 05/01, 2024
  1. 1
    11:15 - 17:56
    6h 41min JPY 43.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    12:07
    12:12
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:48
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    17:48
    17:56
  2. 2
    11:15 - 17:56
    6h 41min JPY 43.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:48
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    11:48
    11:53
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:48
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    17:48
    17:56
  3. 3
    11:15 - 17:56
    6h 41min JPY 43.260 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    12:07
    12:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:48
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    17:48
    17:56
  4. 4
    10:37 - 17:56
    7h 19min JPY 20.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:48
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    17:48
    17:56
  5. 5
    10:10 - 18:31
    8h 21min JPY 250.970
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    10:10
    18:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.