Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
14:45 04/27, 2024
  1. 1
    14:45 - 23:41
    8h 56min JPY 36.500 IC JPY 36.498 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    15:18
    15:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:03
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:29
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    19:29
    23:41
  2. 2
    14:45 - 23:41
    8h 56min JPY 36.500 IC JPY 36.498 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    15:18
    15:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:03
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:29
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    19:29
    23:41
  3. 3
    14:45 - 23:41
    8h 56min JPY 36.600 IC JPY 36.598 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:37
    15:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:03
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:29
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    19:29
    23:41
  4. 4
    15:07 - 00:54
    9h 47min JPY 20.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    20:12
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:42
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    20:42
    00:54
  5. 5
    14:45 - 23:57
    9h 12min JPY 270.680
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    14:45
    23:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.