Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → นาโอะเอ็ตสึ

Xuất phát lúc
11:38 05/01, 2024
  1. 1
    12:37 - 17:39
    5h 2min JPY 14.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    16:16
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:11
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:36
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    South Exit
    17:36
    17:39
  2. 2
    12:24 - 17:39
    5h 15min JPY 14.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    17:11
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:36
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    South Exit
    17:36
    17:39
  3. 3
    11:50 - 18:38
    6h 48min JPY 13.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    16:38
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:43
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:35
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    South Exit
    18:35
    18:38
  4. 4
    12:07 - 19:05
    6h 58min JPY 13.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    17:39
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    19:02
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    South Exit
    19:02
    19:05
  5. 5
    11:38 - 17:16
    5h 38min JPY 173.660
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    11:38
    17:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.