Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
04:20 05/01, 2024
  1. 1
    06:17 - 12:19
    6h 2min JPY 17.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    06:17
    06:34
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:48
    Takanohara
    高の原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:05
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:32
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:45
    Kawai
    河合
    Ga
    11:45
    12:19
  2. 2
    05:10 - 12:19
    7h 9min JPY 17.750 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:00
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:04
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    07:04
    07:09
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:33
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:50
    10:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:39
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:32
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:45
    Kawai
    河合
    Ga
    11:45
    12:19
  3. 3
    05:46 - 12:23
    6h 37min JPY 17.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:05
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:32
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:50
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    11:50
    11:53
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    General Welfare Center (Ota)
    総合福祉会館〔太田〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    Satake-minamidai Nanohana Clinic-mae
    佐竹南台菜のはなクリニック前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:23
  4. 4
    05:39 - 12:23
    6h 44min JPY 17.580 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Hosono
    祝園
    Ga
    05:54
    05:59
    Shin-hosono
    新祝園
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:05
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:32
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:50
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    11:50
    11:53
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    General Welfare Center (Ota)
    総合福祉会館〔太田〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    Satake-minamidai Nanohana Clinic-mae
    佐竹南台菜のはなクリニック前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:23
  5. 5
    04:20 - 12:01
    7h 41min JPY 258.080
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    04:20
    12:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.