Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
12:41 05/20, 2024
  1. 1
    13:37 - 19:06
    5h 29min JPY 10.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:19
    15:29
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    18:00
    Gokayama IC
    五箇山IC口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    19:06
  2. 2
    13:24 - 19:06
    5h 42min JPY 10.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:19
    15:29
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    18:00
    Gokayama IC
    五箇山IC口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    19:06
  3. 3
    13:37 - 20:15
    6h 38min JPY 8.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    16:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:52
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    19:04
    Johana
    城端
    Ga
    19:04
    19:07
    JR Johana Sta.
    JR城端駅
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:40
    Miza (Toyama)
    見座(富山県)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:15
  4. 4
    13:24 - 20:15
    6h 51min JPY 8.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    16:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:52
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    19:04
    Johana
    城端
    Ga
    19:04
    19:07
    JR Johana Sta.
    JR城端駅
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:40
    Miza (Toyama)
    見座(富山県)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:15
  5. 5
    12:41 - 16:42
    4h 1min JPY 118.310
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    12:41
    16:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.