Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
01:44 04/29, 2024
  1. 1
    05:02 - 10:07
    5h 5min JPY 17.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:02
    05:19
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:07
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:29
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:47
    Fukaya
    深谷
    Ga
    South Exit
    09:47
    10:07
  2. 2
    04:48 - 10:23
    5h 35min JPY 14.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:03
    Fukaya
    深谷
    Ga
    South Exit
    10:03
    10:23
  3. 3
    06:16 - 11:03
    4h 47min JPY 17.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    06:16
    06:33
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:45
    Fukaya
    深谷
    Ga
    South Exit
    10:45
    10:48
    Fukaya Sta. South Exit
    深谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:53
    Midorigaoka (Fukaya)
    緑ヶ丘(深谷市)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:03
  4. 4
    04:50 - 11:03
    6h 13min JPY 15.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    04:55
    Koriyama(Nara)
    郡山(奈良県)
    Ga
    West Exit
    04:55
    05:12
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:25
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:07
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:45
    Fukaya
    深谷
    Ga
    South Exit
    10:45
    10:48
    Fukaya Sta. South Exit
    深谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:53
    Midorigaoka (Fukaya)
    緑ヶ丘(深谷市)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:03
  5. 5
    01:44 - 08:23
    6h 39min JPY 226.850
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    01:44
    08:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.