Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
23:58 05/01, 2024
  1. 1
    04:48 - 10:17
    5h 29min JPY 14.620 IC JPY 14.613 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:53
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:47
    Sakado
    坂戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:13
    Ogose
    越生
    Ga
    10:13
    10:17
  2. 2
    05:39 - 10:41
    5h 2min JPY 15.560 IC JPY 15.552 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:39
    05:56
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:25
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:15
    Sakado
    坂戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:37
    Ogose
    越生
    Ga
    10:37
    10:41
  3. 3
    05:22 - 10:49
    5h 27min JPY 14.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:32
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:33
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:45
    Ogose
    越生
    Ga
    10:45
    10:49
  4. 4
    05:03 - 10:49
    5h 46min JPY 14.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:10
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:37
    Hosono
    祝園
    Ga
    05:37
    05:42
    Shin-hosono
    新祝園
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:32
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:33
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:45
    Ogose
    越生
    Ga
    10:45
    10:49
  5. 5
    23:58 - 06:27
    6h 29min JPY 213.530
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    23:58
    06:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.