Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
21:28 04/28, 2024
  1. 1
    22:14 - 06:24
    8h 10min JPY 12.400 IC JPY 12.398 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:14
    23:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:18
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Akihabara Electric Town Exit
    06:18
    06:24
  2. 2
    22:42 - 06:44
    8h 2min JPY 12.580 IC JPY 12.571 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    22:42
    22:45
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:38
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Akihabara Electric Town Exit
    06:38
    06:44
  3. 3
    05:22 - 09:12
    3h 50min JPY 13.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Akihabara Electric Town Exit
    09:06
    09:12
  4. 4
    04:50 - 09:16
    4h 26min JPY 29.600 IC JPY 29.596 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:36
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    05:36
    05:41
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:53
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:10
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Akihabara Electric Town Exit
    09:10
    09:16
  5. 5
    21:28 - 03:29
    6h 1min JPY 168.980
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    21:28
    03:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.