Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
00:55 05/01, 2024
  1. 1
    04:48 - 09:29
    4h 41min JPY 14.270 IC JPY 14.263 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    08:26
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:08
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:17
    Seiseki-sakuragaoka
    聖蹟桜ヶ丘
    Ga
    West Exit
    09:17
    09:20
    Seiseki-sakuragaoka Sta.
    聖蹟桜ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    9番(深夜は2番)乗り場
    09:20
    09:28
    Ochikawa (Tama)
    落川(多摩市)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:29
  2. 2
    04:48 - 09:30
    4h 42min JPY 13.960 IC JPY 13.958 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:47
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:06
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    South Exit
    09:06
    09:11
    Tama-Center Sta.
    多摩センター駅
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:16
    09:28
    General Gymnasium Iriguchi (Tokyo)
    総合体育館入口(東京都)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:30
  3. 3
    04:48 - 09:39
    4h 51min JPY 14.450 IC JPY 14.446 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:44
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:27
    Seiseki-sakuragaoka
    聖蹟桜ヶ丘
    Ga
    West Exit
    09:27
    09:30
    Seiseki-sakuragaoka Sta.
    聖蹟桜ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    9番(深夜は2番)乗り場
    09:30
    09:38
    Ochikawa (Tama)
    落川(多摩市)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:39
  4. 4
    06:45 - 11:04
    4h 19min JPY 14.000 IC JPY 13.991 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:12
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:29
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:42
    Odakyu Nagayama
    小田急永山
    Ga
    10:42
    10:44
    Nagayama Sta.
    永山駅
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    10:48
    10:56
    Sakuragaoka 2Chome (Tokyo)
    桜ヶ丘二丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:04
  5. 5
    00:55 - 06:58
    6h 3min JPY 203.720
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    00:55
    06:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.