Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
18:13 05/03, 2024
  1. 1
    18:15 - 04:49
    10h 34min JPY 12.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    22:00
    Neu
    根雨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:18
    Ebi
    江尾
    Ga
    23:18
    04:49
  2. 2
    18:45 - 08:58
    14h 13min JPY 5.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    19:39
    19:47
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:59
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    22:59
    23:05
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:04
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    07:04
    07:07
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    07:07
    08:17
    Naka Fukuda Shimo
    中福田下
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:58
  3. 3
    18:30 - 08:58
    14h 28min JPY 6.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:34
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    22:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    23:54
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:49
    05:37
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    05:37
    05:40
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    07:07
    08:17
    Naka Fukuda Shimo
    中福田下
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:58
  4. 4
    18:20 - 08:58
    14h 38min JPY 5.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:28
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    19:21
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:51
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    19:51
    19:59
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:59
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    22:59
    23:05
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:04
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    07:04
    07:07
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    07:07
    08:17
    Naka Fukuda Shimo
    中福田下
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:58
  5. 5
    18:13 - 21:24
    3h 11min JPY 93.020
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    18:13
    21:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.