Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
16:57 05/01, 2024
  1. 1
    17:07 - 20:01
    2h 54min JPY 6.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:04
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    19:58
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    19:58
    20:01
  2. 2
    17:07 - 20:01
    2h 54min JPY 6.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:02
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    19:58
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    19:58
    20:01
  3. 3
    17:07 - 20:47
    3h 40min JPY 4.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:35
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:51
    Haibara
    榛原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:33
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:36
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    19:36
    19:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 8
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:51
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    20:44
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    20:44
    20:47
  4. 4
    17:07 - 21:02
    3h 55min JPY 4.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:35
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:10
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    19:51
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    19:51
    19:57
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:26
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:59
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    20:59
    21:02
  5. 5
    16:57 - 19:39
    2h 42min JPY 57.200
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    16:57
    19:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.