Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
03:28 05/01, 2024
  1. 1
    04:48 - 10:00
    5h 12min JPY 17.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    09:47
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    09:47
    09:50
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Takaharu Chuo
    高原中央
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:00
  2. 2
    05:22 - 10:50
    5h 28min JPY 13.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    10:26
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    10:26
    10:29
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Takaharu Chuo
    高原中央
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:50
  3. 3
    04:48 - 10:50
    6h 2min JPY 13.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:42
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    10:26
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    10:26
    10:29
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Takaharu Chuo
    高原中央
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:50
  4. 4
    05:03 - 11:55
    6h 52min JPY 11.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:17
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:53
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:34
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:32
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    11:32
    11:55
  5. 5
    03:28 - 09:06
    5h 38min JPY 176.090
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    03:28
    09:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.