Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
03:41 05/23, 2024
  1. 1
    04:50 - 07:21
    2h 31min JPY 1.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:36
    06:43
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:57
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:11
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:16
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    07:16
    07:21
  2. 2
    04:50 - 07:21
    2h 31min JPY 1.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:05
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:31
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    06:31
    06:38
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:57
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:11
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:16
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    07:16
    07:21
  3. 3
    04:50 - 07:38
    2h 48min JPY 1.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:05
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    06:38
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    07:33
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    07:33
    07:38
  4. 4
    05:50 - 08:42
    2h 52min JPY 2.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:29
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:37
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    08:37
    08:42
  5. 5
    03:41 - 04:45
    1h 4min JPY 31.730
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    03:41
    04:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.