Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
23:34 05/01, 2024
  1. 1
    04:50 - 06:49
    1h 59min JPY 1.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:39
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:50
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:05
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    06:36
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    Exit 14-2
    06:36
    06:49
  2. 2
    04:50 - 06:52
    2h 2min JPY 1.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:39
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:36
    06:43
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:48
    Okurayama(Hyogo)
    大倉山(兵庫県)
    Ga
    West Exit 1
    06:48
    06:52
  3. 3
    04:50 - 06:54
    2h 4min JPY 1.450 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:39
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:41
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    06:41
    06:54
  4. 4
    04:50 - 07:02
    2h 12min JPY 1.450 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:26
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:47
    Hanaten
    放出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    06:49
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    06:49
    07:02
  5. 5
    23:34 - 00:48
    1h 14min JPY 29.120
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    23:34
    00:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.