Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
18:09 04/27, 2024
  1. 1
    21:20 - 08:16
    10h 56min JPY 8.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:52
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    00:52
    01:00
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:31
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    06:31
    06:37
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:37
    Myojinmae (Aichi)
    明神前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    08:16
  2. 2
    19:17 - 08:16
    12h 59min JPY 5.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    19:17
    19:20
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:20
    21:55
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:55
    22:04
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    23:37
    23:43
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:45
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    06:45
    06:48
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:52
    07:37
    Myojinmae (Aichi)
    明神前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    08:16
  3. 3
    19:17 - 08:16
    12h 59min JPY 5.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    19:17
    19:20
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:20
    21:55
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:55
    22:04
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    23:37
    23:43
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:45
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    06:45
    06:51
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:37
    Myojinmae (Aichi)
    明神前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    08:16
  4. 4
    23:10 - 09:05
    9h 55min JPY 10.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    06:25
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:32
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:32
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    07:32
    07:35
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:40
    08:26
    Myojinmae (Aichi)
    明神前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    09:05
  5. 5
    18:09 - 22:14
    4h 5min JPY 85.550
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    18:09
    22:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.