Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
01:56 04/28, 2024
  1. 1
    05:10 - 08:55
    3h 45min JPY 3.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:56
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:17
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:17
    06:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:13
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:13
    07:21
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:54
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:55
  2. 2
    04:50 - 08:55
    4h 5min JPY 3.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:39
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:16
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:16
    07:24
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:54
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:55
  3. 3
    05:59 - 09:09
    3h 10min JPY 3.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:37
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:54
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:54
    08:02
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:05
    09:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:09
  4. 4
    05:39 - 09:09
    3h 30min JPY 3.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    07:10
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:54
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:54
    08:02
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:05
    09:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:09
  5. 5
    01:56 - 04:09
    2h 13min JPY 63.140
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    01:56
    04:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.