Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
19:20 04/30, 2024
  1. 1
    20:10 - 07:17
    11h 7min JPY 17.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:44
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:41
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    05:41
    05:49
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    07:16
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:17
  2. 2
    21:10 - 08:04
    10h 54min JPY 15.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:44
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:17
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    Solaria Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:56
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    06:56
    06:59
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:03
    08:03
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:04
  3. 3
    20:10 - 08:04
    11h 54min JPY 11.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:51
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    20:51
    20:57
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    06:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    06:22
    06:29
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:56
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    06:56
    06:59
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:03
    08:03
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:04
  4. 4
    20:50 - 08:22
    11h 32min JPY 11.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:31
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    North Exit
    21:31
    21:40
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:06
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:33
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    22:33
    22:39
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:56
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    06:56
    06:59
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    08:21
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:22
  5. 5
    19:20 - 03:16
    7h 56min JPY 248.090
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    19:20
    03:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.