Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
17:26 04/30, 2024
  1. 1
    17:40 - 22:32
    4h 52min JPY 17.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:16
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    21:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    21:38
    21:44
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    21:57
    22:21
    Matsuyama
    松山(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:32
  2. 2
    17:40 - 22:32
    4h 52min JPY 17.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:16
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    21:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    21:38
    21:44
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    21:57
    22:20
    Kokubu
    国分(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:32
  3. 3
    17:40 - 22:38
    4h 58min JPY 17.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:16
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    21:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:21
    Minamikurume
    南久留米
    Ga
    22:21
    22:38
  4. 4
    17:55 - 22:59
    5h 4min JPY 29.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:31
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    18:43
    18:48
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:15
    21:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    22:11
    Senbonsugi
    千本杉(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:14
    Senbonsugi
    千本杉(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:45
    22:49
    Yatori
    矢取
    Trạm Xe buýt
    22:49
    22:59
  5. 5
    17:26 - 01:18
    7h 52min JPY 244.310
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    17:26
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.