Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
08:06 05/01, 2024
  1. 1
    09:15 - 14:24
    5h 9min JPY 17.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    13:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:31
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:58
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    13:58
    14:01
    Arao Station
    荒尾駅前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:07
    Nakao [Arao]
    中尾[荒尾]
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:24
  2. 2
    08:31 - 14:24
    5h 53min JPY 15.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    12:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:05
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:58
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    13:58
    14:01
    Arao Station
    荒尾駅前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:07
    Nakao [Arao]
    中尾[荒尾]
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:24
  3. 3
    08:31 - 14:40
    6h 9min JPY 16.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    12:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:53
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    13:53
    13:59
    Omuta Sta.
    大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:33
    Kanda
    神田(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:40
  4. 4
    08:31 - 14:40
    6h 9min JPY 27.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:06
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    09:06
    09:11
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:47
    Tenjin
    天神
    Ga
    12:47
    12:54
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    14:04
    14:10
    Omuta Sta.
    大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:32
    Okita
    沖田(大牟田市)
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:40
  5. 5
    08:06 - 16:38
    8h 32min JPY 259.880
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    08:06
    16:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.