Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
12:25 05/21, 2024
  1. 1
    14:30 - 20:03
    5h 33min JPY 36.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:22
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:22
    15:33
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:46
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    19:46
    20:03
  2. 2
    12:57 - 20:42
    7h 45min JPY 36.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    12:57
    13:00
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:00
    14:21
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:27
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    20:25
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    20:25
    20:42
  3. 3
    15:32 - 20:59
    5h 27min JPY 33.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:35
    16:56
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:02
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:42
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    20:42
    20:59
  4. 4
    12:30 - 20:59
    8h 29min JPY 35.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:59
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:40
    17:00
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    国分駅前
    17:00
    17:06
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:11
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:24
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:42
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    20:42
    20:59
  5. 5
    12:25 - 22:09
    9h 44min JPY 289.580
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    12:25
    22:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.