Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
05:45 05/01, 2024
  1. 1
    07:30 - 11:19
    3h 49min JPY 34.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:03
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:10
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    08:10
    08:15
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:55
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Tachibana-dori 1chome
    橘通り1丁目
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:19
  2. 2
    07:30 - 11:19
    3h 49min JPY 34.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:03
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:10
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    08:10
    08:15
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Tachibana-dori 1chome
    橘通り1丁目
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:19
  3. 3
    07:24 - 11:19
    3h 55min JPY 34.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    08:04
    08:09
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Tachibana-dori 1chome
    橘通り1丁目
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:19
  4. 4
    07:20 - 11:19
    3h 59min JPY 34.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:01
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:23
    08:33
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:50
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:07
    Tachibana-dori 1chome
    橘通り1丁目
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:19
  5. 5
    05:45 - 16:36
    10h 51min JPY 322.790
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    05:45
    16:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.