Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
19:44 04/28, 2024
  1. 1
    05:07 - 09:47
    4h 40min JPY 32.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:07
    05:10
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:10
    06:34
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:35
    Shiritsu toshokan mae (Miyakonojo Nakamachi)
    市立図書館前(都城市中町)
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:47
    Takenoshita
    岳の下
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:47
  2. 2
    05:07 - 09:47
    4h 40min JPY 32.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:07
    05:10
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:10
    06:34
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:37
    Nishi Hirokuchi
    西広口
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:47
    Takenoshita
    岳の下
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:47
  3. 3
    20:50 - 10:15
    13h 25min JPY 23.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:31
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    21:31
    21:37
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    10:04
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Back Exit
    10:04
    10:11
    Nishimachi (Miyakonojo)
    西町(都城市)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:15
    Takenoshita
    岳の下
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:15
  4. 4
    20:30 - 10:15
    13h 45min JPY 22.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:37
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    22:13
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:54
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:28
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    10:04
    Nishimiyakonojo
    西都城
    Ga
    Back Exit
    10:04
    10:11
    Nishimachi (Miyakonojo)
    西町(都城市)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:15
    Takenoshita
    岳の下
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:15
  5. 5
    19:44 - 06:10
    10h 26min JPY 325.940
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    19:44
    06:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.