Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
06:19 05/06, 2024
  1. 1
    07:31 - 13:28
    5h 57min JPY 79.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:31
    07:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    07:35
    08:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. North Exit
    12:57
    13:02
    Sapporo Sta. North Exit
    札幌駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:09
    13:18
    Kita 24 Johigashi 1Chome
    北24条東1丁目
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:28
  2. 2
    07:55 - 14:38
    6h 43min JPY 48.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:55
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    10:24
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. North Exit
    13:52
    13:57
    Sapporo Sta. North Exit
    札幌駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:20
    14:34
    Kita 23 Johigashi 8Chome
    北23条東8丁目
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:38
  3. 3
    06:25 - 14:57
    8h 32min JPY 49.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    06:25
    06:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:30
    08:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:57
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:39
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:50
    14:41
    Sapporo Teishinkai Byoin
    札幌禎心会病院
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:44
    Sapporo Teishinkai Byoin
    札幌禎心会病院
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:47
    Kita 24 Johigashi 1Chome
    北24条東1丁目
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:57
  4. 4
    06:41 - 15:04
    8h 23min JPY 48.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    06:41
    06:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:45
    09:10
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:32
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    14:26
    14:34
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:45
    Kita-Nijuyojo
    北24条
    Ga
    Exit 2
    14:45
    15:04
  5. 5
    06:19 - 06:25
    24h 6min JPY 459.690
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    06:19
    06:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.