Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
04:00 04/28, 2024
  1. 1
    05:40 - 13:07
    7h 27min JPY 52.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:40
    05:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:45
    07:06
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:17
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    07:51
    07:56
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:44
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    12:44
    13:07
  2. 2
    07:31 - 14:21
    6h 50min JPY 54.290 IC JPY 54.289 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:31
    07:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    07:35
    08:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:01
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    14:01
    14:06
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:17
    Ninohe Godochosha mae
    二戸合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:21
  3. 3
    05:55 - 14:21
    8h 26min JPY 29.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:01
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    14:01
    14:06
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:17
    Ninohe Godochosha mae
    二戸合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:21
  4. 4
    05:48 - 14:21
    8h 33min JPY 57.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:48
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    05:55
    09:20
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:01
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    14:01
    14:06
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:17
    Ninohe Godochosha mae
    二戸合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:21
  5. 5
    04:00 - 18:33
    14h 33min JPY 428.330
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    04:00
    18:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.