Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
10:54 05/08, 2024
  1. 1
    10:56 - 17:22
    6h 26min JPY 43.270 IC JPY 43.267 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:56
    11:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    16:25
    16:27
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:20
    Shiobara Onsen Bus Terminal
    塩原温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:22
  2. 2
    10:56 - 17:22
    6h 26min JPY 43.250 IC JPY 43.249 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:56
    11:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:26
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:25
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    16:25
    16:27
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:20
    Shiobara Onsen Bus Terminal
    塩原温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:22
  3. 3
    10:56 - 18:32
    7h 36min JPY 40.760 IC JPY 40.757 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:56
    11:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:37
    Koga
    古河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:22
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    17:22
    17:24
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:30
    Shiobara Onsen Bus Terminal
    塩原温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:32
  4. 4
    13:31 - 19:37
    6h 6min JPY 43.950 IC JPY 43.946 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:31
    13:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    13:35
    14:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:24
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:44
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    18:44
    18:46
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:35
    Shiobara Onsen Bus Terminal
    塩原温泉バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:37
  5. 5
    10:54 - 20:40
    9h 46min JPY 236.010
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    10:54
    20:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.