Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
14:11 05/01, 2024
  1. 1
    14:11 - 21:00
    6h 49min JPY 20.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    14:11
    14:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    15:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:08
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    16:08
    16:12
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:20
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    19:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:09
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:47
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    20:47
    21:00
  2. 2
    16:01 - 21:24
    5h 23min JPY 41.290 IC JPY 41.289 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:01
    16:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    16:05
    16:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:05
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:40
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:11
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    21:11
    21:24
  3. 3
    16:01 - 22:15
    6h 14min JPY 39.020 IC JPY 39.021 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:01
    16:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    16:05
    16:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:05
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:30
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:02
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    22:02
    22:15
  4. 4
    14:55 - 22:15
    7h 20min JPY 18.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    14:55
    15:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    17:06
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    19:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:30
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:02
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    22:02
    22:15
  5. 5
    14:11 - 23:09
    8h 58min JPY 210.970
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    14:11
    23:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.