Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
00:40 04/28, 2024
  1. 1
    00:43 - 10:34
    9h 51min JPY 18.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:27
    Ishioka
    石岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:37
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    East Exit
    09:37
    10:34
  2. 2
    00:43 - 11:24
    10h 41min JPY 17.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:27
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    East Exit
    10:27
    11:24
  3. 3
    05:51 - 12:07
    6h 16min JPY 39.050 IC JPY 39.045 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:49
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:33
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:52
    Takahama(Ibaraki)
    高浜(茨城県)
    Ga
    10:52
    10:54
    Takahama Sta. (Ibaraki)
    高浜駅(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:02
    Shiki no Satomae (Ibaraki)
    四季の里前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:07
  4. 4
    00:43 - 12:07
    11h 24min JPY 17.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:33
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:52
    Takahama(Ibaraki)
    高浜(茨城県)
    Ga
    10:52
    10:54
    Takahama Sta. (Ibaraki)
    高浜駅(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:02
    Shiki no Satomae (Ibaraki)
    四季の里前(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:07
  5. 5
    00:40 - 09:33
    8h 53min JPY 256.090
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    00:40
    09:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.