Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
16:32 04/27, 2024
  1. 1
    16:55 - 09:48
    16h 53min JPY 15.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:55
    17:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:00
    18:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:19
    20:31
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:40
    00:07
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:07
    09:48
  2. 2
    16:40 - 09:48
    17h 8min JPY 14.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:40
    16:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:45
    18:06
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:17
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:18
    19:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:25
    20:37
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:40
    00:07
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:07
    09:48
  3. 3
    17:31 - 11:24
    17h 53min JPY 47.540 IC JPY 47.535 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    17:31
    17:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    17:35
    18:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:16
    22:21
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    01:43
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    01:43
    11:24
  4. 4
    18:55 - 15:02
    20h 7min JPY 23.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    18:55
    19:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:00
    20:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    20:58
    21:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:45
    00:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:21
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:21
    15:02
  5. 5
    16:32 - 23:09
    6h 37min JPY 154.250
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    16:32
    23:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.