Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
19:21 04/28, 2024
  1. 1
    19:26 - 07:12
    11h 46min JPY 10.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    19:26
    19:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:41
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:55
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    05:55
    07:12
  2. 2
    19:56 - 07:40
    11h 44min JPY 10.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    19:56
    20:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:25
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:10
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:23
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    06:23
    07:40
  3. 3
    19:56 - 08:12
    12h 16min JPY 10.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    19:56
    20:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:25
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    04:10
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:16
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:26
    Harue
    春江
    Ga
    06:26
    06:28
    JR Harue Sta.
    JR春江駅
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:54
    Kasuminosato
    霞ノ郷
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:12
  4. 4
    19:26 - 08:12
    12h 46min JPY 10.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    19:26
    19:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    21:20
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:28
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    21:46
    23:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:21
    23:29
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    04:10
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:16
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:26
    Harue
    春江
    Ga
    06:26
    06:28
    JR Harue Sta.
    JR春江駅
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:54
    Kasuminosato
    霞ノ郷
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:12
  5. 5
    19:21 - 00:00
    4h 39min JPY 106.170
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    19:21
    00:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.