Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
15:17 04/28, 2024
  1. 1
    16:16 - 22:21
    6h 5min JPY 38.040 IC JPY 38.027 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:16
    16:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    16:20
    17:01
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:04
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:05
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    20:11
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:09
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:04
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    22:04
    22:21
  2. 2
    15:55 - 22:59
    7h 4min JPY 18.600 IC JPY 18.596 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    15:55
    16:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    18:06
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    20:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:28
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:24
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:42
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    22:42
    22:59
  3. 3
    15:40 - 22:59
    7h 19min JPY 18.840 IC JPY 18.833 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    15:40
    15:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    17:43
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:52
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    21:10
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:24
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:42
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    22:42
    22:59
  4. 4
    15:40 - 22:59
    7h 19min JPY 18.790 IC JPY 18.774 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    15:40
    15:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    17:43
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:52
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:25
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    21:41
    Shakujii-koen
    石神井公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:24
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:42
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    22:42
    22:59
  5. 5
    15:17 - 23:23
    8h 6min JPY 192.570
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    15:17
    23:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.