Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
08:16 05/01, 2024
  1. 1
    09:51 - 13:57
    4h 6min JPY 43.540 IC JPY 43.535 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:51
    09:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:55
    10:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:28
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:52
    Shonan-Enoshima
    湘南江の島
    Ga
    Entrance
    13:52
    13:57
  2. 2
    08:26 - 14:27
    6h 1min JPY 18.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    08:26
    08:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    13:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:56
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:22
    Shonan-Enoshima
    湘南江の島
    Ga
    Entrance
    14:22
    14:27
  3. 3
    08:25 - 14:31
    6h 6min JPY 18.230 IC JPY 18.213 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    08:25
    08:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    09:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    13:49
    Yamato(Kanagawa)
    大和(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:06
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:27
    Enoshima
    江ノ島
    Ga
    14:27
    14:31
  4. 4
    10:56 - 15:03
    4h 7min JPY 38.040 IC JPY 38.032 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:56
    11:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:44
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    14:56
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    14:56
    15:00
    Enoshima Kaigan
    江ノ島海岸
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:03
    Ryukoji (Enoden Bus)
    竜口寺〔江ノ電バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:03
  5. 5
    08:16 - 15:50
    7h 34min JPY 176.970
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    08:16
    15:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.