Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
06:10 04/28, 2024
  1. 1
    07:31 - 11:31
    4h 0min JPY 37.620 IC JPY 37.616 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:31
    07:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    07:35
    08:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:19
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:27
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    11:27
    11:31
  2. 2
    06:11 - 12:01
    5h 50min JPY 18.040 IC JPY 18.037 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    06:11
    06:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    08:15
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:52
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:57
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    11:57
    12:01
  3. 3
    06:11 - 12:11
    6h 0min JPY 18.310 IC JPY 18.302 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    06:11
    06:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    08:15
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:37
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:07
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    12:07
    12:11
  4. 4
    06:10 - 12:31
    6h 21min JPY 17.600 IC JPY 17.597 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    06:10
    06:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    09:19
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:34
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:18
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:27
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    12:27
    12:31
  5. 5
    06:10 - 13:51
    7h 41min JPY 184.810
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    06:10
    13:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.