Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
03:59 05/02, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:35
    6h 9min JPY 19.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:10
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:13
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:06
    Yame Bus Office
    八女営業所
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:35
  2. 2
    05:26 - 11:45
    6h 19min JPY 19.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:10
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:13
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    10:25
    11:13
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:17
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:43
    Maruno
    丸野
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:45
  3. 3
    05:41 - 12:35
    6h 54min JPY 16.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:55
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:22
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    11:22
    11:24
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    Go No E Yotsukado
    後ノ江四ツ角
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:35
  4. 4
    05:10 - 12:35
    7h 25min JPY 34.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:10
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    08:11
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:42
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:46
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    11:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    Go No E Yotsukado
    後ノ江四ツ角
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:35
  5. 5
    03:59 - 11:05
    7h 6min JPY 206.490
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    03:59
    11:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.