Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
04:45 05/18, 2024
  1. 1
    05:41 - 13:18
    7h 37min JPY 20.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:55
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:47
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:03
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    12:03
    12:05
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:48
    Former Nakamatsu Shogakko Mae
    旧中松小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:18
  2. 2
    07:26 - 13:43
    6h 17min JPY 34.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:26
    07:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    09:23
    09:30
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:54
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:18
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:36
    Niimura [Kugino]
    新村[久木野]
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:43
  3. 3
    06:11 - 13:43
    7h 32min JPY 21.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    06:11
    06:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    08:15
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:52
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:52
    11:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:00
    12:29
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:33
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    12:37
    13:36
    Niimura [Kugino]
    新村[久木野]
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:43
  4. 4
    05:41 - 13:43
    8h 2min JPY 20.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:55
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    11:38
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:38
    11:43
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:58
    13:36
    Niimura [Kugino]
    新村[久木野]
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:43
  5. 5
    04:45 - 12:57
    8h 12min JPY 234.010
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    04:45
    12:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.