Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
06:19 05/01, 2024
  1. 1
    05:55 - 15:57
    10h 2min JPY 91.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:48
    07:55
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    08:48
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:48
    08:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:38
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:15
    Minamidaito Airport
    南大東空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:05
    Kitadaito Airport
    北大東空港
    Sân bay
    15:10
    15:57
  2. 2
    05:10 - 15:57
    10h 47min JPY 90.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:10
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    08:00
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    08:00
    08:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:15
    Minamidaito Airport
    南大東空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:05
    Kitadaito Airport
    北大東空港
    Sân bay
    15:10
    15:57
  3. 3
    23:39 - 15:57
    16h 18min JPY 87.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    23:39
    23:44
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:15
    Minamidaito Airport
    南大東空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:05
    Kitadaito Airport
    北大東空港
    Sân bay
    15:10
    15:57
  4. 4
    20:41 - 15:57
    19h 16min JPY 83.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:41
    20:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:45
    23:45
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:45
    23:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:15
    Minamidaito Airport
    南大東空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:05
    Kitadaito Airport
    北大東空港
    Sân bay
    15:10
    15:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.