Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
18:13 05/01, 2024
  1. 1
    20:55 - 11:22
    14h 27min JPY 55.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:55
    21:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    22:21
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    23:03
    23:08
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:40
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:35
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:19
    Kabira Yubin-mae
    川平郵便前
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:22
  2. 2
    20:55 - 11:22
    14h 27min JPY 54.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:55
    21:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    22:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:48
    22:55
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:53
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    10:32
    10:35
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:19
    Kabira Yubin-mae
    川平郵便前
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:22
  3. 3
    20:41 - 11:22
    14h 41min JPY 55.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:41
    20:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:45
    23:20
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:22
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    05:28
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:35
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:19
    Kabira Yubin-mae
    川平郵便前
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:22
  4. 4
    20:41 - 11:22
    14h 41min JPY 54.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:41
    20:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:45
    23:45
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:45
    23:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    10:32
    10:35
    Bus Terminal (Ishigaki)
    バスターミナル(石垣市)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:19
    Kabira Yubin-mae
    川平郵便前
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.