Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
18:51 04/30, 2024
  1. 1
    20:55 - 10:26
    13h 31min JPY 54.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:55
    21:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    22:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:48
    22:55
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    00:07
    Sakaishi
    堺市(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:22
    Hirae Higashi
    平得東
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:26
  2. 2
    20:55 - 10:26
    13h 31min JPY 53.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:55
    21:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    22:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:48
    22:55
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:53
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:22
    Hirae Higashi
    平得東
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:26
  3. 3
    20:41 - 10:26
    13h 45min JPY 54.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:41
    20:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:45
    23:20
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:22
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    05:28
    06:32
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:37
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:22
    Hirae Higashi
    平得東
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:26
  4. 4
    20:41 - 10:26
    13h 45min JPY 53.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    20:41
    20:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:45
    23:45
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:45
    23:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:45
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    09:50
    09:54
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:22
    Hirae Higashi
    平得東
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.