Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogoonsen → goal

Xuất phát lúc
19:04 05/22, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:13
    6h 13min JPY 90.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:55
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:55
    11:59
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:10
    Motomachi (Hakodate)
    元町(函館市)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
  2. 2
    06:00 - 12:18
    6h 18min JPY 90.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:52
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:58
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:16
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    12:16
    12:18
  3. 3
    21:09 - 12:18
    15h 9min JPY 90.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    21:09
    21:11
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:56
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:56
    21:59
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:35
    11:52
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:58
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:16
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    12:16
    12:18
  4. 4
    06:00 - 12:29
    6h 29min JPY 85.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    11:10
    11:14
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:32
    12:03
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:06
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:26
    Kokaido Mae (Hokkaido)
    公会堂前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:29
  5. 5
    19:04 - 17:29
    22h 25min JPY 465.150
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    19:04
    17:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.