Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
07:47 05/19, 2024
  1. 1
    08:31 - 15:55
    7h 24min JPY 69.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    08:31
    08:35
    Koen Kitaguchi Shiki Kinenkan-mae
    公園北口子規記念館前
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:12
    09:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:09
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    15:09
    15:12
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:44
    Kami-Takkonoki
    上田子ノ木
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:55
  2. 2
    08:25 - 15:55
    7h 30min JPY 69.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:45
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    08:45
    08:47
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:12
    09:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:09
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    15:09
    15:12
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:44
    Kami-Takkonoki
    上田子ノ木
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:55
  3. 3
    08:20 - 15:55
    7h 35min JPY 69.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    08:20
    08:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:09
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    15:09
    15:12
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:44
    Kami-Takkonoki
    上田子ノ木
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:55
  4. 4
    08:13 - 15:55
    7h 42min JPY 62.960 IC JPY 62.957 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:29
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    08:29
    08:32
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:55
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:58
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:09
    Tazawako
    田沢湖
    Ga
    15:09
    15:12
    Tazawako Eki-mae
    田沢湖駅前
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:44
    Kami-Takkonoki
    上田子ノ木
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:55
  5. 5
    07:47 - 23:39
    15h 52min JPY 384.990
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    07:47
    23:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.