Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
13:11 04/28, 2024
  1. 1
    14:03 - 22:24
    8h 21min JPY 69.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    14:23
    14:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:25
    14:42
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:42
    14:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:19
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:17
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    22:17
    22:24
  2. 2
    14:00 - 22:24
    8h 24min JPY 75.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    14:00
    14:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:40
    14:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:19
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:17
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    22:17
    22:24
  3. 3
    16:40 - 23:20
    6h 40min JPY 71.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    16:40
    16:42
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:42
    17:25
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:28
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:48
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:55
    23:13
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:20
  4. 4
    16:39 - 23:20
    6h 41min JPY 71.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:55
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    16:55
    16:58
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:25
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:28
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:48
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:55
    23:13
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:20
  5. 5
    13:11 - 04:27
    15h 16min JPY 370.190
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    13:11
    04:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.