Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
09:13 05/06, 2024
  1. 1
    10:27 - 19:42
    9h 15min JPY 47.340 IC JPY 47.325 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:47
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    10:47
    10:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:55
    11:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:12
    11:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:12
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:15
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    18:15
    19:42
  2. 2
    10:27 - 19:42
    9h 15min JPY 47.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:47
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    10:47
    10:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:55
    11:12
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:12
    11:15
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    14:23
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:31
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:15
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    18:15
    19:42
  3. 3
    10:27 - 19:42
    9h 15min JPY 52.760 IC JPY 52.755 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:43
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    10:43
    10:46
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:16
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:37
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:15
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    18:15
    19:42
  4. 4
    10:20 - 19:42
    9h 22min JPY 47.300 IC JPY 47.285 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    10:20
    10:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:22
    11:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:00
    11:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:12
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:15
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    18:15
    19:42
  5. 5
    09:13 - 21:51
    12h 38min JPY 323.230
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    09:13
    21:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.